Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strapless

Mục lục

/´stræplis/

Thông dụng

Tính từ

Không có dây buộc, không có quai đeo (nhất là áo dài hoặc xu chiêng)
Không có cầu vai (áo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strappado

    / strə´peidou /, Danh từ số nhiều strappadoes: kiểu tra tấn "cho đi tàu bay", dụng cụ tra tấn "cho...
  • Strapped

    được chằng bằng đai, được đeo bằng đai, Tính từ: ( + for something) (thông tục) kẹt, không...
  • Strapped wall

    tường ốp ván mộng, tường ốp cầu thang,
  • Strapper

    / ´stræpə /, danh từ, người vạm vỡ,
  • Strapping

    / ´stræpiη /, Danh từ: sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương)...
  • Strapping machine

    máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn,
  • Strapping option

    tùy chọn cầu nối, tùy chọn nối, sự tùy chọn nối (ở tấm mạch in),
  • Strapping plate

    tấm đệm,
  • Strapping plug

    đầu ống có vành đai,
  • Strapping seal

    ống lồng bít kín,
  • Straps

    ,
  • Strapwork

    dây da bện [trang trí theo kiểu dây da bện],
  • Strass

    / stræs /, danh từ, bột làm ngọc giả,
  • Strata

    Danh từ số nhiều của .stratum, stratas: như stratum, Hóa học & vật liệu:...
  • Strata meter

    máy đo lớp vỉa,
  • Strata title

    bằng khoán đất,
  • Stratagem

    / ´strætidʒəm /, Danh từ: mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù), Từ...
  • Stratal

    Tính từ: (thuộc) tầng,
  • Stratal water

    nước vỉa,
  • Stratameter

    Danh từ: khí cụ đo địa tầng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top