Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Streaker

Mục lục

/´stri:kə/

Thông dụng

Danh từ
Người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Streakiness

    / ´stri:kinis /, Danh từ: sự có đường sọc, sự có vệt, sự thành vệt, sự có vỉa, Hóa...
  • Streaking

    Danh từ: sự cấy thành vạch, sự kéo vệt, dư huy, sự kéo theo, sự cấy thành vạch (vi sinh vật),...
  • Streaks

    vết sọc,
  • Streaks of mortar

    chỗ bê tông phồng lên,
  • Streaky

    / ´stri:ki /, Tính từ: có đường sọc, có những vệt sọc, đầy những vệt sọc, đầy đường...
  • Streaky crumb

    ruột bánh mì xốp không đều,
  • Streaky structure

    cấu trúc dạng giải, cấu trúc dạng dải,
  • Streaky texture

    cấu tạo thể dị ly, cấu tạo thể slia,
  • Stream

    / stri:m /, Danh từ: dòng suối, một dòng suối nhỏ chảy qua rừng, dòng, luồng (chất lỏng, người,...
  • Stream-bank stabilization

    sự ổn định bờ sông,
  • Stream-bed erosion

    sự xâm thực lòng sông,
  • Stream-file

    Danh từ: (tin học) tập dữ liệu; tin, tệp dữ liệu,
  • Stream-flow

    Danh từ: lưu lượng dòng chảy,
  • Stream-flow record

    tài liệu quan trắc dòng chảy,
  • Stream-flow records

    số liệu ghi quan trắc dòng chảy,
  • Stream-gold

    Danh từ: vàng đãi; vàng trong đất bồi,
  • Stream-guide dike

    đê hướng dòng,
  • Stream-line

    đường dòng, đường khí động lực,
  • Stream-lined

    có hình lưu tuyến,
  • Stream-lined filter

    thiết bị lọc màng chảy dịch dọc tấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top