Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stream flow

Mục lục

Xây dựng

dòng chảy ở sông

Kỹ thuật chung

lưu lượng dòng sông
lưu lượng dòng chảy
stream flow gauging
sự đo lưu lượng dòng chảy
lưu lượng sông
stream flow record
số liệu ghi lưu lượng sông
dòng chảy
average stream flow
lưu lượng trung bình dòng chảy
low stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
minimum stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
stream flow data
số liệu dòng chảy sông
stream flow depletion
sự cản dòng chảy
stream flow gauging
sự đo lưu lượng dòng chảy
stream flow pressure
áp lực dòng chảy
stream flow regulation
sự điều tiết dòng chảy
volume of stream flow
thể tích lượng dòng chảy
dòng nước
stream flow, stream current
dòng nước chảy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top