- Từ điển Anh - Việt
Street theatre
Xem thêm các từ khác
-
Street toilet
nhà vệ sinh công cộng, -
Street track
đường sắt trên phố, -
Street trader
người bán rong, -
Street traffic
sự giao thông đường phố, giao thông đường phố, -
Street traffic control
điều khiển giao thông đường phố, -
Street traffic control light
đèn tín hiệu (giao thông), đèn tín hiệu, -
Street traffic control lights
đèn tín hiệu điều khiển giao thông đường phố, -
Street urchin
như street arab, -
Street value
Danh từ: giá chợ đen, Kinh tế: giá trị đã thỏa thuận, -
Street vendors
người bán bày hàng bên đường, -
Street virus
Danh từ: vi khuẩn ở trạng thái tự nhiên, Y học: virut dại đường... -
Street warning
bảng báo hiệu trên phố, -
Street watering car
ô tô phun nước, xe tưới đường, -
Street watering motor car
xe tưới đường, -
Street widening
sự mở rộng đường phố, -
Street with twoway traffic
đường phố lưu thông hai chiều, -
Streetcar
/ ´stri:t¸ka: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như tramcar, Kỹ thuật chung:... -
Streetcar depot
trạm xe điện, -
Streetcar schedule
bảng giờ đường tàu điện, bảng giờ đường xe điện, -
Streetcar stop
bến đỗ tàu điện, bến dừng xe điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.