Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strop

Mục lục

/strɔp/

Thông dụng

Danh từ

Da dây (máy) dùng để mài dao cạo
(hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)

Ngoại động từ

Liếc, mài (dao cạo) trên dây da

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

  • Strop hinge

    bản lề hình cánh bướm,
  • Strophanthin

    Danh từ: (dược học) strofantin,
  • Strophe

    / ´stroufi /, Danh từ: Đoạn thơ, khổ thơ, Động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp); phần đồng...
  • Strophic

    / ´stroufik /, tính từ, (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ, (thuộc) động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp); (thuộc) phần...
  • Strophiole

    Tính từ: có mộng (hạt),
  • Strophocephalus

    quái thai đầu xoắn vặn,
  • Strophocephaly

    quái tượng đầu xoắn vặn,
  • Strophoid

    Danh từ: (toán học) strofoid,
  • Stropholus

    bệnh ngứa sần,
  • Strophulus

    bệnh ngứasẩn,
  • Stroppy

    / ´stropi /, Tính từ: khó xử, nóng tính; dễ cáu (người), don't get stroppy with me - it's not my fault !,...
  • Strouhal number

    số strouhal,
  • Strow

    Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strew,
  • Strowger system

    hệ strowger,
  • Struck

    / strΛk /, Xây dựng: được tháo ván khuôn, Kỹ thuật chung: được...
  • Struck-and-cut joint

    mạch cắt gạt,
  • Struck joint

    mối nối được đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top