Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strumatic

Mục lục

/stru:´mætik/

Thông dụng

Tính từ
Có bướu; u; bướu giáp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strumavasculosa

    bướu giáp mạch,
  • Strumectomy

    thủ thuật cắt bỏ bướu giáp,
  • Strumiferous

    Tính từ: có bướu; u,
  • Strumiform

    Tính từ: dạng bướu; u,
  • Strumiprival

    do mất tuyến giáp, do cắt bỏ tuyến giáp,
  • Strumiprivic

    do mất tuyếngiáp, do cắt bỏ tuyến giáp,
  • Strumiprivous

    do mất tuyếngiáp, do cắt bỏ tuyến giáp,
  • Strumitis

    viêm tuyếngiáp,
  • Strumose

    Tính từ: (như) strumous, (thực vật học) có chỗ phình,
  • Strumous

    / ´stru:məs /, Tính từ (như) .strumose: (y học) (thuộc) tạng lao, (y học) (thuộc) bướu giáp, bị...
  • Strumous abscess

    áp xe lạnh,
  • Strumous diathesis

    tạng lao,
  • Strumousabscess

    áp xe lạnh,
  • Strumpel ear forceps

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp tai strumpel,
  • Strumpet

    / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl...
  • Strung up

    Danh từ: thần kinh căng thẳng; thần kinh bị kích động, i get very strung up before an exam, trước...
  • Strut

    / strʌt /, Danh từ: dáng đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top