Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Substandard

Mục lục

/sʌb´stændəd/

Thông dụng

Tính từ

Tiêu chuẩn phụ
Dưới tiêu chuẩn
Có phẩm chất thấp

Chuyên ngành

Điện lạnh

mẫu chuẩn phổ thông
mẫu chuẩn phụ

Kinh tế

dưới tiêu chuẩn
substandard insurance
bảo hiểm dưới tiêu chuẩn
substandard product
sản phẩm dưới tiêu chuẩn
tiêu chuẩn phụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad , base , below average , below par , below standard , cheap , inadequate , junk * , lemon * , lousy , low-grade , poor , second-rate , shoddy , subpar , unacceptable , common , low-quality , mean , mediocre , second-class , shabby

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top