Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sudation

Y học

(sự) tiết mồ hôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sudatoria

    Danh từ số nhiều của .sudatorium: như sudatorium, tăng tiết mồ hôi,
  • Sudatorium

    / ¸sju:də´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .sudatoria: phòng tắm hơi nóng (như) sudatory,
  • Sudatory

    / ´sju:dətəri /, Tính từ: làm chảy mồ hôi, Danh từ: thuốc làm chảy...
  • Sudburite

    sutburit,
  • Sudd

    / sʌd /, Danh từ: những cây cản (ngăn cản sự đi lại trên sông nin),
  • Sudden

    / 'sʌdn /, Tính từ: thình lình, đột ngột, Toán & tin: đột xuất,...
  • Sudden change of level

    sự gãy dốc, sự tụt dốc,
  • Sudden change of wind direction

    sự thay đổi đột ngột hướng gió,
  • Sudden contraction

    sự thắt hẹp đột ngột, sự co đột ngột, sự nén đột ngột, sudden contraction of cross section, sự co đột ngột của tiết...
  • Sudden contraction of cross section

    sự co đột ngột của tiết diện ngang,
  • Sudden cooling

    làm lạnh đột ngột, sự làm lạnh đột ngột,
  • Sudden death

    Thành Ngữ: chết đột nhiên, bất đắc kỳ tử, sudden death, cái chết bất thình lình
  • Sudden draw-down

    sự hạ nước đột ngột (trong cơn lũ),
  • Sudden drawdown

    tháo nước đột ngột,
  • Sudden enlargement

    sự mở rộng đột nhiên (lòng chảy),
  • Sudden enlargement of cross section

    sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy),
  • Sudden failure

    sự hư hỏng đột ngột, sự hư hỏng thình lình, sự thất bại đột ngột, sự thất bại thình lình,
  • Sudden level variation

    sự biến đổi đột nhiên,
  • Sudden load

    tải đột ngột, tải trọng thêm,
  • Sudden rupture

    vết rạn trên ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top