Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sudden

Mục lục

/'sʌdn/

Thông dụng

Tính từ

Thình lình, đột ngột
a sudden change
sự thay đổi đột ngột
sudden bend in the road
chỗ đường rẽ đột ngột
all of a sudden
hasty climbers have sudden falls
hấp tấp hay vấp phải dây, nhanh ẩu đoảng
bất thình lình; một cách bất ngờ

Chuyên ngành

Toán & tin

đột xuất
thình lình
thình lình, đột xuất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abrupt , accelerated , acute , expeditious , fast , flash , fleet , hasty , headlong , hurried , immediate , impetuous , impromptu , impulsive , out of the blue * , precipitant , precipitate , precipitous , quick , quickened , rapid , rash , rushing , spasmodic , speeded , subito , swift , unforeseen , unusual , imminent , instant , meteoric , speedy , spur-of-the-moment , surprising , uncontrolled , unexpected , unlocked for

Từ trái nghĩa

adjective
expected , slow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top