Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sudsy


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Sủi bọt
sudsy water
nước sủi bọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
frothy , lathery , spumous , spumy , yeasty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sue

    / sju: /, Ngoại động từ: kiện, Đi kiện, kêu gọi, Nội động từ:...
  • Sue and labour charges

    phí cứu hộ, phí phòng ngừa thiệt hại,
  • Sue and labour clause

    điều kiện cứu hộ và bảo quản của chủ tàu,
  • Sue and labour expenses

    chi phí cứu hộ và bảo quản,
  • Sued

    ,
  • Suede

    Danh từ: da lộn, da thuỵ điến, da lộn,
  • Suet

    / ´sjuit /, Danh từ: lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn), a suet pudding, bánh...
  • Suet oil

    dầu mỡ cừu,
  • Suety

    / ´sjuiti /, Tính từ: như mỡ cứng, chứa nhiều mỡ cứng (thận bò, cừu...), Kinh...
  • Suez canal regulations

    quy tắc kênh suez (đo dung tải),
  • Suez canal tonnage

    dung tải theo quy tắc kênh suez,
  • Suez surcharge

    phu phí kinh suê,
  • Sueøde

    tính từ có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)
  • Suffer

    / 'sΛfә(r) /, Ngoại động từ: chịu, bị; trải qua, cho phép; dung thứ, chịu đựng, Nội...
  • Suffer damage

    bị thiệt hại,
  • Suffer shipwreck

    bị đắm tàu,
  • Sufferable

    / ´sʌfərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, endurable , tolerable
  • Sufferance

    Danh từ: sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng;...
  • Sufferance wharf

    bến cảng hàng nợ thuế, bến tàu thông quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top