Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sumptousness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự xa hoa, sự xa xỉ
Sự lộng lẫy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sumptuary

    / ´sʌmptjuəri /, Tính từ: Điều chỉnh việc chi tiêu (nhất là của cá nhân),
  • Sumptuary law

    Danh từ: luật hạn chế cá nhân chi tiêu xa xỉ vì quyền lợi nhà nước, pháp lệnh hạn chế chi...
  • Sumptuary tax

    thuế hạn chế chi tiêu, thuế xa xỉ phẩm,
  • Sumptuous

    / ´sʌmptjuəs /, Tính từ: xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa:...
  • Sumptuously

    Phó từ:,
  • Sumptuousness

    / ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance...
  • Sums

    ,
  • Sums due to you

    những số tiền bạn phải trả,
  • Sun

    / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một...
  • Sun's

    ,
  • Sun-Synchronous Orbit (SSO)

    quỹ đạo đồng bộ ( với quỹ đạo) mặt trời,
  • Sun- dried fish

    cá phơi nắng,
  • Sun-and-planet gear

    Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh, chuyển động hành tinh,
  • Sun-and-planet gearing

    bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động hành tinh,
  • Sun-and-plannet gear

    cơ cấu hành tinh,
  • Sun-baked

    / ´sʌn¸beikt /, tính từ, khô cứng, làm cho cứng (bằng sức nóng mặt trời), phơi nắng; rất nhiều nắng; nhận được nhiều...
  • Sun-bath

    Danh từ: sự tắm nắng,
  • Sun-bathe

    Nội động từ: tắm nắng,
  • Sun-beam

    Danh từ: Ánh nắng mặt trời, người tràn đầy sức sống (đặc biệt đứa trẻ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top