- Từ điển Anh - Việt
Suppressive
Mục lục |
/sə´presiv/
Thông dụng
Tính từ
Có tác dụng ngăn chặn; che đậy; đàn áp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suppressor
/ sə´presə /, Danh từ: người đàn áp; vật đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt, Cơ... -
Suppressor (noise)
bộ phận triệt, -
Suppressor capacitor
tụ khử ghép, tụ triệt ghép, -
Suppressor choke
cuộn cản triệt, -
Suppressor electrode
điện cực triệt, -
Suppressor gird
lưới triệt, -
Suppressor grid
lưới (xóa nhiễu) (ở đèn điện tử), lưới triệt, lưới triệt (nhiễu), -
Suppurant
1. mưng mủ 2. chất làm mưng mủ, -
Suppurate
/ ´sʌpju¸reit /, Nội động từ: (y học) mưng mủ; nhiễm trùng (vết thương..), Hình... -
Suppurating gastritis
viêm dạ dày mủ, -
Suppuration
/ ¸sʌpju´reiʃən /, Danh từ: (y học) sự mưng mủ; sự nhiễm trùng (của vết thương..), Y... -
Suppurative
/ ´sʌpjurətiv /, tính từ, (y học) làm mưng mủ, làm nhiễm trùng (thuốc), danh từ, (y học) thuốc làm mưng mủ, thuốc làm nhiễm... -
Suppurative arthritis
viêm khớp mủ, -
Suppurative choroiditis
viêm màng mạch mũ, -
Suppurative encephalitis
viêm não mủ, -
Suppurative hepatitis
viêm gan mủ, áp xe gan, -
Suppurative inflammation
viêm mủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.