Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surfactant

Mục lục

/sə´fæktənt/

Thông dụng

Tính từ

Có hoạt tính bề mặt

Danh từ

Chất có hoạt tính bề mặt

Chuyên ngành

Y học

chất hoạt tính bề mặt

Kỹ thuật chung

hoạt chất bề mặt

Kinh tế

chất hoạt dịch
chất hoạt động bề mặt
amphoteric surfactant
chất hoạt động bề mặt lưỡng tính
anionic surfactant
chất hoạt động bề mặt anion
cationic surfactant
chất hoạt động bề mặt cation
non-ionic surfactant
chất hoạt động bề mặt không ion

Xem thêm các từ khác

  • Surfactant mud

    bùn tác nhân bề mặt, bùn hoạt tính bề mặt (kỹ thuật khoan),
  • Surfboard

    Danh từ: ván lướt sóng,
  • Surfed

    ,
  • Surfeit

    / ´sə:fit /, Danh từ: sự thừa thãi, sự ăn uống quá độ, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), Ngoại...
  • Surficial

    Tính từ: thuộc bề mặt; trên mặt đất,
  • Surfie

    Danh từ: (từ australia) người mê lướt sóng,
  • Surfing

    / ´sə:fiη /, Danh từ: môn lướt sóng, Vật lý: sự tạo bọt sóng,...
  • Surfy

    Tính từ: có nhiều bọt (sóng),
  • Surge

    / sə:dʒ /, Danh từ: sự tràn; sự dâng (như) sóng, sự trào lên, sự dấy lên, sự dâng lên...
  • Surge-crest ammeter

    ampe kế đinh,
  • Surge-impedance

    trở kháng đột biến, mutual surge impedance, trở kháng đột biến tương hỗ
  • Surge-proof electrolytic capacitor

    tụ điện hóa chống sóng xung,
  • Surge (vs)

    đột biến điện, sốc điện,
  • Surge Withstands Capability (SWC)

    khả năng chống lại sự tăng vọt,
  • Surge absorber

    bộ chống sét hấp thụ, máy hấp thụ đột biến, cái nới dây,
  • Surge arrester

    bộ khử quá điện áp, dây dẫn sét, thanh chống sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân...
  • Surge baffle system

    hệ tấm cản dịu, hệ tấm làm tắt dần (tàu vũ trụ),
  • Surge chamber

    buồng điều áp, buồng ổn định (dòng chảy), bể điều áp, buồng điều áp, spilling surge chamber, bể điều áp có tràn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top