- Từ điển Anh - Việt
Swan neck screw press
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Swan song
Danh từ: tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết), tác phẩm cuối cùng (của một nhà... -
Swank
/ swæηk /, Danh từ: (thông tục) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang, người phô trương;... -
Swanked
, -
Swankiness
/ ´swæηkinis /, danh từ, tính trưng diện; sự phô trương, sự khoe khoang, -
Swanking
, -
Swanky
/ ´swæηki /, Tính từ: (thông tục) trưng diện; phô trương; sang; hợp thời trang, có xu hướng phô... -
Swanned
, -
Swannery
/ ´swɔnəri /, Danh từ: chỗ nuôi thiên nga, -
Swans
, -
Swansdown
/ ´swɔnz¸daun /, Danh từ: lông tơ thiên nga (để nhồi áo), -
Swanskin
/ ´swɔn¸skin /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hàng flanen, -
Swap
/ swɔp /, như swop, Hình Thái Từ: Toán & tin: tráo đổi, Điện... -
Swap-in
sự tráo đổi vào, -
Swap-out
sự tráo đổi ra, -
Swap-swap
hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, -
Swap (vs)
hoán đổi, -
Swap agreement
hiệp định "sốp", hiệp định hoán đổi, hiệp định tín dụng chéo, hiệp định tín dụng đối ứng, hiệp định trao đổi... -
Swap agreement (s)
hiệp định "sốp", hiệp định tín dụng chéo, hiệp định trao đổi tiền tệ, -
Swap allocation unit
đơn vị cấp phát tráo đổi, -
Swap area
vùng hoán đổi, vùng trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.