Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swelled head


Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác swollen head

Danh từ

(thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness , swelled-headedness , egoism , self-importance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top