Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swing plough

Thông dụng

Danh từ
(nông nghiệp) cày không bánh xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swing post

    cột đỡ bên cánh,
  • Swing saw

    cưa lắc, cưa thăng bằng, cái cưa lắc, máy cưa cần,
  • Swing screw

    vít bản lề, vít lật,
  • Swing selling

    bán quay vòng,
  • Swing shift

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) ca đêm (từ 4 giờ chiều đến nửa đêm..), Kỹ...
  • Swing sieve

    sàng lắc, sàng rung,
  • Swing span

    nhịp cầu quay,
  • Swing stopper finish

    sự gia công tinh nút lắc,
  • Swing support

    ổ tựa lắc, ổ tựa lắc,
  • Swinge

    / swindʒ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh,
  • Swingeing

    / ´swindʒiη /, Tính từ: to, lớn (về số lượng, về phạm vi), mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh),...
  • Swingeing tariff

    thuế quan quá cao,
  • Swinger

    / ´swiηə /, Danh từ: người đu đưa, người lúc lắc (cái gì), con ngựa giữa (trong một cỗ ba...
  • Swinging

    / ´swiηiη /, Tính từ: nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...), sinh động, Kỹ...
  • Swinging-in casement

    khuôn cánh cửa sổ mở vào trong,
  • Swinging arm

    cần xoay, cần lắc, cần quay, đòn lắc,
  • Swinging back

    nền lắc, thành sau lắc, thành sau xoay,
  • Swinging boom

    cần xoay (của cần trục),
  • Swinging brick

    gạch lắc, gạch quay,
  • Swinging choke

    bộ điện kháng dao động, cuộn cản dao động, cuộn cản lắc, cuộn cản rung, cuộn kháng bão hòa, cuộn cản lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top