Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syndesis

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) sự ghép; gióng đôi

Y học

1. (thủ thuật) làm cứng khớp 2 . (sự) tiếp hợp, (sự) ghép đôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Syndesm-

    prefíx. chỉ mô liênkết , đặc biệt các dây chằng.,
  • Syndesmectomy

    thủ thuật cắt dây chằng, (thủ thuật) cắt dây chằng,
  • Syndesmectopia

    (sự) lạc chỗ dây chằng,
  • Syndesmitis

    viêm dây chằng, viêm kết mạc,
  • Syndesmologia

    môn học dây chằng và khớp,
  • Syndesmology

    khớp dây chằng học,
  • Syndesmoma

    u mô liên kết,
  • Syndesmopexy

    (thủ thuật) cố định dây chằng,
  • Syndesmophyte

    chồi khớp,
  • Syndesmoplasty

    (thủ thuật) tạo hình dây chằng,
  • Syndesmorrhaphy

    (thủ thuật) khâu dây chằng,
  • Syndesmosis

    Danh từ: (giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng, (y học) chứng hư dây chằng, khớp liên kết,...
  • Syndesmosis tibiofibularis

    khớp xơ chày-mác,
  • Syndesmosis tympanostapedia

    khớp xơ màng nhĩ-bàn đạp,
  • Syndesmotic

    Tính từ: khớp bằng dây chằng, (y học) hư dây chằng,
  • Syndesmotomy

    thủ thuật cắt dây chằng, (thủ thuật) cắt dây chằng,
  • Syndetic

    / sin´detik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) liên từ; dùng liên từ,
  • Syndetically

    Phó từ:,
  • Syndic

    / ´sindik /, Danh từ: quan chức, viên chức, uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại...
  • Syndical

    / ´sindikl /, tính từ, thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức, thuộc quan chức, thuộc công đoàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top