- Từ điển Anh - Việt
Systematic code
Xem thêm các từ khác
-
Systematic distortion
méo có hệ thống, -
Systematic dumping
bán phá giá có tổ chức, -
Systematic error
sai số có hệ thống, sai số hệ thống, sai số hệ thống, -
Systematic error-checking code
mã kiểm tra lỗi hệ thống, -
Systematic formula
công thức cấu tạo, công thức phát triển, -
Systematic irrigation
tưới có hệ thống, -
Systematic risk
rủi ro có tính hệ thống (rủi ro không thể tránh được), rủi ro toàn hệ thống, -
Systematic sample
mẫu hệ thống, sự lấy mẫu (có) hệ thống, -
Systematic sampling
phương pháp lấy mẫu hệ thống, sự lấy mẫu hệ thống, -
Systematic statistic
thống kê hệ thống, -
Systematic vertigo
chóng mặt quay, -
Systematical
như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic -
Systematically
Phó từ:, -
Systematics
/ sisti´mætiks /, Danh từ, số nhiều .systematics: phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân... -
Systematise
như systematize, Hình Thái Từ:, -
Systematism
/ ´sistimə¸tizəm /, danh từ, sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá, -
Systematist
/ ´sistimətist /, danh từ, người làm việc theo phương pháp khoa học, -
Systematization
/ ¸sistimətai´zeiʃən /, Danh từ: sự hệ thống hoá, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.