Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabetic dementia

Y học

sasút trí tuệ ta bét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tabetic dissociation

    phân ly tabet,
  • Tabetic gait

    dáng đi tabét,
  • Tabetic neuritis

    viêm dây thần kinh tabet,
  • Tabetic otalgia

    đau tai tabet,
  • Tabeticneuritis

    viêm dây thầnkinh tabet,
  • Tabetiform

    dạng tabét,
  • Tabid

    / 'tæbid /, Tính từ: (y học) bị bệnh tabet, gầy mòn vì bệnh tật, gây bệnh ho lao; lao phổi, bị...
  • Tabification

    / ,tæbi'fækʃn /, sự suy mòn,
  • Tabinet

    / 'tæbinit /, danh từ, một loại pôpơlin (vải),
  • Tabla

    / 'tæblə /, Danh từ: cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn Độ vỗ bằng tay),
  • Tablature

    / 'teibleitʃə /, hình vẽ trên một phần của bề mặt rộng (trần), tranh tường bích họa, (sự) phân tách bản xương,
  • Table

    Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người...
  • Table-allowance

    / 'teibl-ə'lauəns /, cảnh (hay table-allowance vivant), tình huống bất ngờ, bức tranh nghệ thuật; hội hoạ,
  • Table-board

    / 'teibl'bɔ:d /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chế độ trợ cấp một phần (không có chỗ ở), mặt...
  • Table-clamp

    / 'teibl-klæmp /, Kỹ thuật chung: cái ê tô, cái ê tô, cái kẹp, cái kẹp,
  • Table-cloth

    / 'teibl'klɔθ /, danh từ, khăn trải bàn (nhất là bàn ăn),
  • Table-companion

    / 'teibl kəm'pæniən /, Danh từ: bạn cùng mâm, người cùng ăn,
  • Table-cover

    / 'teibl'kʌvə /, Danh từ: khăn trải bàn,
  • Table-diamond

    / 'teibl'daiəmənd /, Danh từ: hột xoàn cắt bằng mặt,
  • Table-driven

    điều khiển bằng bảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top