Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tableting

Mục lục

/tæblɪting/

Hóa học & vật liệu

sự ép viên (xúc tác)

Kỹ thuật chung

bàn nâng

Giải thích EN: A punch-and-die technique used for the preparation of pills, pellets, and similar compacted, formed items.Giải thích VN: Đây là thiết bị được sử dụng trong quá trình nâng hạ, và làm giá đỡ cho các vật thể.

Xem thêm các từ khác

  • Tabletting

    sự ép viên, sự đóng viên,
  • Tableware

    / 'teibl,weə /, Danh từ: bộ đồ ăn (bát đĩa; dao dĩa...)
  • Tablier

    / tæb'ljei /, Danh từ: tạp dề; quần yếm,
  • Tabling

    / teɪ.bliɳ /, Danh từ: việc lập biểu; bảng, vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung, (kiến...
  • Tabloid

    /'tæblɔid/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa...
  • Tabloid format

    khổ giấy báo nhỏ (300x400mm),
  • Tabloid press

    báo chí bình dân,
  • Tabloid press (the...)

    báo chí bình dân,
  • Taboo

    / tə'bu: /, Danh từ: Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ, sự cấm đoán, sự đồng ý chung không làm,...
  • Taboo words

    Danh từ: từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc...
  • Taboparalysis

    liệt toàn thể tuần tiến tabét,
  • Taboparesis

    / tæbə'presiz /, liệt tabes,
  • Tabophobia

    chứng sợ tabes,
  • Tabor

    / 'teibə /, Danh từ: trống nhỏ,
  • Taboret

    / 'tæbərit /, Danh từ: ghế đẩu, khung thêu,
  • Tabour

    / 'teibə /,
  • Tabouret

    / 'tæbərit /, như taboret, Xây dựng: ghế đẩu,
  • Tabu

    / tə'bu: /, như taboo, Từ đồng nghĩa: noun, taboo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top