Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabling

Mục lục

/teɪ.bliɳ/

Thông dụng

Danh từ

Việc lập biểu; bảng
Vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
(kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua
Sự tuyển quặng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự lập bảng

Kinh tế

trình bày thành bảng
việc xếp thành bảng
xếp thành bảng

Xem thêm các từ khác

  • Tabloid

    /'tæblɔid/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa...
  • Tabloid format

    khổ giấy báo nhỏ (300x400mm),
  • Tabloid press

    báo chí bình dân,
  • Tabloid press (the...)

    báo chí bình dân,
  • Taboo

    / tə'bu: /, Danh từ: Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ, sự cấm đoán, sự đồng ý chung không làm,...
  • Taboo words

    Danh từ: từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc...
  • Taboparalysis

    liệt toàn thể tuần tiến tabét,
  • Taboparesis

    / tæbə'presiz /, liệt tabes,
  • Tabophobia

    chứng sợ tabes,
  • Tabor

    / 'teibə /, Danh từ: trống nhỏ,
  • Taboret

    / 'tæbərit /, Danh từ: ghế đẩu, khung thêu,
  • Tabour

    / 'teibə /,
  • Tabouret

    / 'tæbərit /, như taboret, Xây dựng: ghế đẩu,
  • Tabu

    / tə'bu: /, như taboo, Từ đồng nghĩa: noun, taboo
  • Tabula

    / 'tæbjulə /, Danh từ số nhiều .tabulae: (sử học) tấm bảng con để viết, (từ lóng) bộ luật...
  • Tabulae

    / 'tæbjuli /, Số nhiều của .tabula:,
  • Tabular

    /'tæbjʊlə(r)/, Tính từ: Được xếp thành bảng (biểu, danh sách), được trình bày thành bảng...
  • Tabular data

    dữ kiện dạng bảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top