Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabular

Mục lục

/'tæbjʊlə(r)/

Thông dụng

Tính từ

Được xếp thành bảng (biểu, danh sách), được trình bày thành bảng (biểu, danh sách)
a report in tabular form
báo cáo ghi thành bảng
Phẳng như bàn, phẳng như bảng
a tabular stone
một hòn đá phẳng như bàn
Thành phiến, thành tấm mỏng

Chuyên ngành

Toán & tin

bảng, dạng bảng

Điện lạnh

theo bảng

Kỹ thuật chung

bảng
in tabular form
ở dạng bảng
tabular data
dữ kiện dạng bảng
tabular differences
hiệu số bảng
tabular dimension
kích thước bảng
tabular drawing
sự vẽ bảng
tabular language
ngôn ngữ bảng
tabular report
báo cáo bằng bảng
Tree And Tabular Combined Notation (TCCN)
chú giải bảng và cây kết hợp
dạng bảng
in tabular form
ở dạng bảng
tabular data
dữ kiện dạng bảng

Kinh tế

được trình bày thành bảng
dưới dạng bảng biểu
trình bày thành bảng
xếp thành bảng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top