- Từ điển Anh - Việt
Tambala
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
Tăm-ba-la
Giải thích VN: Là đơn vị tiền tệ lẻ của Ma-la-vi, =1/100 kwacha.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tambour
/'tæmbʊə(r)/, Danh từ: cái trống, khung thêu, Ngoại động từ: thêu... -
Tambour-frame
/ 'tæmbuəfreim /, Danh từ: khung thêu, -
Tambour-work
/ 'tæmbuəwə:k /, Danh từ: sự thêu trên khung, -
Tambourine
/,tæmbə'ri:n/, Danh từ: (âm nhạc) trống lục lạc (nhạc cụ gõ gồm một cái trống nhỏ nông đáy,... -
Tame
/teim/, Tính từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người),... -
Tame-cat distributor
người bán hàng thuần tính như mèo nhà, -
Tameable
/ 'teiməbl /, Tính từ: có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật), có thể chế ngự... -
Tamed
, -
Tamed frequency modulation
sự điều tần được kiểm soát, -
Tameless
/ 'teimlis /, Tính từ: không thuần hoá được; không bảo được, không chế ngự được, không thuần... -
Tamely
/ 'teimli /, Phó từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người),... -
Tameness
/ 'teimnis /, danh từ, tính thuần; tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất... -
Tamer
/ 'teimə /, danh từ, ( (thường) trong từ ghép) người dạy thú (người thuần hoá và huấn luyện thú), a lion-tamer, người dạy... -
Tamil
/ 'tæmil /, Danh từ: người ta-min (người gốc nam ấn Độ và sri lăng-ca), tiếng ta-min, Tính... -
Taming
/'teimiɳ/, xem tame, -
Tamis
/ 'tæmi /, cái sàng, cái rây, Danh từ: cái rá lọc; cái rây (mặt bằng vải), -
Tamisage
sàng lọc, giần 2 xét nghiệm phân, -
Tammy
/ 'tæmi /, Danh từ: vải mặt rây, lượt, sa, mũ bêrê xcốtlen (như) tam-o'-shanter, Kỹ... -
Tamoxifen
loại thuốc dùng chữa ung thư vú đã tiến triển, -
Tamp
/tæmp/, Ngoại động từ: nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...), Đầm, nện, Hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.