- Từ điển Anh - Việt
Tariff
Mục lục |
/'tærif/
Thông dụng
Danh từ
Bảng giá; giá biểu
Thuế quan, thuế xuất nhập khẩu
- preferential tariff
- thuế quan ưu đãi
- to raise tariff barriers
- lập hàng rào thuế quan
- tariff reform
- sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan
Bảng liệt kê thuế xuất nhập khẩu; thuế biểu
Ngoại động từ
Đánh thuế
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
biểu thuế quan
Toán & tin
(toán kinh tế ) băng giá
- protective tariff
- (toán kinh tế ) băng giá bảo vệ
Điện lạnh
biểu giá (điện)
Kỹ thuật chung
bảng giá
- basic tariff
- bảng giá cơ bản
- electricity tariff
- bảng giá điện
- horary tariff
- bảng giá theo thời gian
- protective tariff
- bảng giá bảo vệ
- tariff structure
- cấu trúc bảng giá
biểu giá
- block tariff
- biểu giá từng phần
- block-rate tariff
- biểu giá điện cả khối
- contract tariff
- biểu giá hợp đồng
- demand tariff
- biểu giá yêu cầu
- double tariff type meter
- công tơ hai (biểu) giá
- electric tariff
- biểu giá điện
- electricity tariff
- biểu giá điện
- energy tariff
- biểu giá năng lượng
- fixed payment tariff
- biểu giá (điện) cố định
- flat rate tariff
- biểu giá (điện) thông thường
- flat-rate tariff
- biểu giá đồng loạt
- flat-rate tariff
- biểu giá thông thường
- heating tariff
- biểu giá điện sưởi ấm
- high-load factor tariff
- biểu giá (điện) dùng nhiều
- high-load factor tariff
- biểu giá dùng nhiều
- Hopkinson tariff
- biểu giá Hopkinson
- lighting tariff
- biểu giá (điện) thắp sáng
- lighting tariff
- biểu giá điện chiếu sáng
- load-rate tariff
- biểu giá dùng quá mức
- low-load factor tariff
- biểu giá (điện) dùng ít
- low-load factor tariff
- biểu giá sử dụng ít
- low-load tariff
- biểu giá giờ thấp điểm
- motive power tariff
- biểu giá điện linh động
- multi-part tariff
- biểu giá nhiều đoạn
- multi-rate tariff
- biểu giá (điện) nhiều mức
- multiple tariff
- biểu giá (điện) nhiều mức
- multiple tariff
- biểu giá bội
- multiple tariff
- biểu giá nhiều mức
- night tariff
- biểu giá điện ban đêm
- off-peak tariff
- biểu giá ngoài cao điểm
- one-part tariff
- biểu giá đơn
- one-part tariff
- biểu giá một thành phần
- peak-load tariff
- biểu giá (điện) giờ cao điểm
- peak-load tariff
- biểu giá giờ cao điểm
- published energy tariff (publishedtariff)
- biểu giá năng lượng đã công bố
- publlshed (energy) tariff
- biểu giá (năng lượng) công bố
- seasonal tariff
- biểu giá (điện) theo mùa
- seasonal tariff
- biểu giá theo mùa
- single tariff type meter
- công tơ một (biểu) giá
- sliding scale tariff
- biểu giá lũy tiến
- standby tariff
- biểu giá dự phòng
- step tariff
- biểu giá theo nấc
- supplementary tariff
- biểu giá bổ sung
- Time of use tariff (TOU)
- biểu giá thời gian sử dụng
- time-of-day tariff
- biều giá nhiều mức
- triple tariff type meter
- công tơ ba (biểu) giá
- two-part tariff
- biểu giá (điện) hai thành phần
- two-part tariff
- biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)
- two-rate tariff
- biểu giá điện hai mức
- two-rate tariff
- biểu giá kép
- variable-block tariff
- biểu giá khối thay đổi
cước phí
giá
Kinh tế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Tax, assessment, duty, excise, levy, impost, toll, Britrate: The tariff on imported clothing may be increased.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assessment , charge , cost , duty , excise , impost , levy , price , price tag , rate , tab , tax , toll , commission , expense , fee , schedule , system
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tariff-level indices
suất chỉ số quan thuế, -
Tariff-wall
hàng rào thuế quan, -
Tariff admendment
sửa đổi giá cước, -
Tariff agreement
hiệp định thuế quan, -
Tariff autonomy
quyền tự trị thuế quan, -
Tariff barrier
hàng rào thuế quan, -
Tariff barriers
hàng rào thuế quan, -
Tariff ceiling
hạn ngạch, mức thuế quan cao nhất, -
Tariff charging rate
cước phí, -
Tariff circular
thông báo thuế quan, -
Tariff classification
phân loại giá cước, phân loại thuế quan, sự phân loại thuế quan, -
Tariff commission
ủy ban quan thuế (mỹ thành lập năm1916), ủy ban quan thuế (mỹ, thành lập năm 1916), -
Tariff company
công ty bảo hiểm có mức phí tiêu chuẩn, -
Tariff concession
sự giảm nhượng thuế quan, -
Tariff currency
đồng tiền thuế quan, -
Tariff diminution or free
giảm (hoặc) miễn thuế quan, -
Tariff distance
cự ly tính cước, -
Tariff duty
thuế quan, -
Tariff escalation
sự leo thang thuế quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.