Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tattily

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

(thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ
Xấu xí, kém cỏi
(thông tục) rẻ tiền và loè loẹt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tattiness

    / ´tætinis /, danh từ, (thông tục) sự tồi tàn, sự rách rưới, tình trạng không sạch sẽ, sự xấu xí, sự kém cỏi, (thông...
  • Tatting

    / 'tætiŋ /, Danh từ: Đăng ten, ren, tấm móc (làm bằng tay dùng để trang trí), quá trình làm đăng...
  • Tattle

    / 'tætl /, Danh từ: chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện gẫu, chuyện tầm phào; sự ngồi lê đôi...
  • Tattle-tale

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tattler,
  • Tattler

    / ´tætlə /, Danh từ: người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói...
  • Tattletale

    / ´tætl¸teil /, danh từ, người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, bigmouth...
  • Tattoo

    / tə'tu: /, Danh từ, số nhiều tattoos: (quân sự) trống điểm quân, kèn điểm quân (hiệu lệnh...
  • Tattooer

    / tæ´tu:ə /, danh từ, người xăm mình,
  • Tattooing

    xăm da,
  • Tattooing of the cornea

    nhuộm giác mạc,
  • Tattooing of thecornea

    nhuộm giác mạc,
  • Tatty

    / 'tæti /, Tính từ: (thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ, xấu xí, kém cỏi, (thông...
  • Tau

    Toán & tin: tô (τ?),
  • Tau-meson

    meson tau, meson tô,
  • Tau neutrino

    nơtrino tô,
  • Tau particle

    hạt tau, hạt tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top