Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tawny

Nghe phát âm

Mục lục

/'tɔ:ni/

Thông dụng

Tính từ

Vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen
the lion's tawny mane
bờm hung hung của con sư tử


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beige , bronze , brown , brownish , dusky , olive , swarthy , tanned

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top