Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teachability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ti:tʃə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác teachableness

Danh từ
Tính có thể truyền đạt được (về một vấn đề)
Tính có thể học hỏi được (người)
Tính có thể dạy dỗ được, tính có thể dạy bảo được, tính dễ bảo, tính dễ dạy (người)
Tính có thể giảng dạy được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Teachable

    / ´ti:tʃəbl /, Tính từ: có thể truyền đạt được (về một vấn đề), có thể học hỏi được...
  • Teachableness

    / ´ti:tʃəblnis /, như teachability,
  • Teacher

    / 'ti:t∫ə /, Danh từ: giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học), Xây...
  • Teacher's room

    phòng giáo viên,
  • Teacher base

    phòng giáo viên,
  • Teachers' college

    trường sư phạm,
  • Teachership

    Danh từ: nghề dạy học, nghề giáo viên, chức vụ thầy giáo,
  • Teaching

    / 'ti:t∫iŋ /, Danh từ: sự dạy, công việc dạy học, sự dạy bảo, sự dạy dỗ, nghề dạy học,...
  • Teaching area

    khu vực giảng dạy,
  • Teaching equipment Overhead ,Slide proje

    Nghĩa chuyên nghành: hệ thống trang âm giảng dạy,
  • Teaching equipment overhead

    Nghĩa chuyên nghành: thiết bị giảng dạy , hội thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm...
  • Teaching program

    chương trình dạy học, phần mềm dạy học,
  • Teaching software

    phần mềm dậy học,
  • Teaching wall

    tường (để) giảng dạy (tường có bảng và thiết bị),
  • Teachs

    ,
  • Teachware

    phần mềm dậy học,
  • Teacup

    / ´ti:¸kʌp /, Danh từ: tách uống trà, chén uống trà, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không...
  • Teafiring

    sự sao chè, sự sấy chè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top