- Từ điển Anh - Việt
Telecenter
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
trung tâm (xử lý) từ xa
Kinh tế
telecentre
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Telecentre
trung tâm xử lý, -
Telecentric
viễn tâm, -
Teleceptive
nhận cảm từ xa, -
Teleceptor
bộ phận nhận cảm từ xa, -
Telecin projector
máy phóng truyền hình ảnh, -
Telecine
điện ảnh truyền hình, telecine channel, kênh điện ảnh truyền hình -
Telecine channel
kênh điện ảnh truyền hình, -
Telecine machine
máy chiếu phim truyền hình, -
Telecine scan
sự quét phim truyền hình, -
Telecinesis
kỳ cuối, chung kỳ, (phép) chuyển động từ xa, -
Telecolour
Danh từ: truyền hình màu, -
Telecom
Danh từ: hệ thống viễn thông, -
Telecom Information Exchange Services (ITU) (TIES)
các dịch vụ trao đổi thông tin của viễn thông (itu), -
Telecom network
mạng viễn thông, -
Telecommand
lệnh từ xa, điều khiển từ xa, -
Telecommand-TC
điều khiển từ xa, -
Telecommumcations device for the deaf (TDD)
thiết bị viễn thông dành cho người điếc, -
Telecommunicate
truyền tin từ xa, liên lạc từ xa, giao tiếp từ xa, thông tin từ xa, -
Telecommunicating
sự làm việc từ xa, -
Telecommunication
/ ,telekə,mju:ni'keiʃn /, Danh từ: sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.