- Từ điển Anh - Việt
Telpherage
Mục lục |
/´telfəridʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự vận tải bằng cáp treo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Telquel rate
tỷ giá như hiện trạng, -
Telsecopie slide way cover
vỏ che sống trượt kiểu xếp nếp, -
Telson
trâm cong (bò cạp ), -
Tem
Toán & tin: mười, -
Temblor
/ ´temblə /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) trận động đất, Từ đồng nghĩa: noun, earthquake , quake... -
Temder price
định giá, ra giá, -
Temerarious
/ ¸temə´rɛəriəs /, Tính từ: táo bạo, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa:... -
Temerity
/ ti´meriti /, Danh từ: sự táo bạo, sự liều lĩnh, Từ đồng nghĩa:... -
Temp
/ temp /, Danh từ: nhân viên tạm thời (nhất là thư ký), Nội động từ:... -
Temped
, -
Temper
/ 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu... -
Temper-colored
có màu ram, -
Temper (ing) color
màu ram, -
Temper annealing
sự ủ ram, sự ủ tôi, -
Temper brittleness
tính giòn khi tôi, tính ròn do ram, tinh thể vỡ khi tôi, tính giòn ram, độ giòn ram, -
Temper carbon
cacbon ram, cacbon tôi, cacbon ủ, -
Temper graphite
grafit nung lại, grafit tái nung, -
Temper hardening
sự biến cứng khi ram, -
Temper screw
bulông chặn, vít đặt, vít điều chỉnh, vít định vị, vít kẹp, -
Temper test
sự thử ram, sự thử tôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.