Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terminative

Mục lục

/´tə:minətiv/

Thông dụng

Tính từ
Cuối cùng, tận cùng, kết thúc
the terminative part
phần kết thúc, phần cuối cùng
Hạn định, quyết định, tối hậu
terminative conditions
những điều kiện quyết định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Terminator

    ký tự kết thúc, đầu cắm cuối buýt, thiết bị kết thúc, bộ phân giới, khớp nối, người kết thúc, đầu cuối, dấu...
  • Terminator codone

    codon kết thúc,
  • Termini

    Danh từ số nhiều của .terminus: như terminus,
  • Terminnation of Contract

    chấm dứt hợp đồng,
  • Termino-terminal anastomosis

    nối tận tận,
  • Terminological

    / ,tə:mi'nɔləʤikl /, Tính từ: (thuộc) thuật ngữ,
  • Terminology

    / ,tə:mi'nɔləʤi /, Danh từ: thuật ngữ (những từ chuyên môn của một vấn đề riêng biệt), hệ...
  • Terminus

    / 'tə:minəs /, Danh từ, số nhiều .termini, terminuses: ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng...
  • Termitary

    Danh từ: tổ mối,
  • Termite

    / ´tə:mait /, Danh từ: (động vật học) con mối, Kỹ thuật chung: con...
  • Termite-cated

    bị mối xông,
  • Termite resisting

    không bị mối mọt,
  • Termite shield

    tấm chắn mối,
  • Termites

    Số nhiều của .termes:,
  • Termless

    / ´tə:mlis /, tính từ, (thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tận, không bờ bến,
  • Termly

    Tính từ & phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn, từng quý,
  • Termolecular

    ba phần tử,
  • Terms

    / tə:m /, Danh từ số nhiều: Điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top