Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tetr-

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ)
Phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)
to be at the end of one's tether
kiệt sức, hết hơi; hết phương kế

Ngoại động từ

Buộc, cột bằng dây
to tether a horse to a tree
buộc ngựa vào cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top