Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kinh tế xây dựng

(93281 từ)

  • sự trưng dụng, trưng dụng, văn thư yêu cầu, vận thư yêu cầu, việc trưng dụng,...
  • / ´ma:kitə /, Xây dựng: phát thị viên, Kinh...
  • bao bì nhựa cán mỏng, bao bì nhựa cán mỏng,
  • / ə'riəs /, Nghĩa chuyên ngành: nợ khất, Nghĩa...
  • phát hành quá mức, phát hành quá mức (cổ phiếu và chứng khoán),
  • chịu [tính chịu], độ không thấm, moisture proofness, độ không thấm nước, vapour proofness,...
  • nguời uỷ thác đặt hàng, người ủy thác đặt hàng,
  • sự chất lại hàng xuống tàu, sự chất hàng lại xuống tàu,
  • chào hàng (giá) lại, chào giá lại,
  • đăng ký lại, đăng ký lại, tái đăng ký,
  • phản tố, phản tố, sự đòi bồi thường ngược lại, compulsory counterclaim, phản...
  • cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • chứng khoán, chứng khoán, chứng khoán có giá, trái khoán được đảm bảo, trái phiếu,...
  • gắn theo quan hệ, sự đo nối tiếp, việc tài trợ lại,
  • sự xử lý lại, sự chế biến lại,
  • đông lại [sự đông kết], sự đông tụ, sự vón cục, acid curdling, sự đông tụ...
  • điểm thừa, tấm ván ngắn, các mục đích,
  • sách (hướng) dẫn, sách hướng dẫn du lịch,
  • mạng lưới dịch vụ (trong nhà), phương tiện (phục vụ) công cộng, các dịch vụ,...
  • bảo hiểm trội, bảo hiểm trội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top