Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kinh tế xây dựng

(93281 từ)

  • / ri´pɛərə /, Danh từ: người sửa chữa, người tu sửa,...
  • Tính từ: có thể trả lại, có thể hoàn lại, có tư...
  • / ´bɔiidʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự thả phao, sự đặt...
  • / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian chết của máy móc...
  • Danh từ: người đồng sở hữu, người chung quyền sở...
  • Danh từ: tình trạng có quá nhiều người tại một nơi,...
  • Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo...
  • / frʌs'treiʃn /, Danh từ: sự làm thất bại, sự làm hỏng,...
  • Danh từ: tính không co dãn, tính không đàn hồi, tính không...
  • Ngoại động từ: nướng lại (bánh...), nung lại (gạch,...
  • / 'leidn /, Thời quá khứ của .lade: Tính...
  • / ´kævi¸a: /, Danh từ: caviar, trứng cá muối, Nghĩa...
  • / frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại...
  • Danh từ, số nhiều không đổi: (kỹ thuật) sức ngựa,...
  • Danh từ: tính không đông được (máu), tính không đông...
  • Danh từ: sự bảo hiểm không đầy đủ, bảo hiểm dưới...
  • / ba:n /, Danh từ: kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: sự làm nguội bằng không khí, làm nguội bằng...
  • / mə'ʃi:nmeid /, Tính từ: làm bằng máy, sản xuất bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top