Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Tôn giáo

(1498 từ)

  • / 'viʒn /, Danh từ: sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả...
  • / tʃɑ:dʤ /, Danh từ: vật mang, vật chở, vật gánh; gánh...
  • / sə´lidi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho đặc lại, làm...
  • / bovlt /, Danh từ: cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song);...
  • / jouk /, Danh từ: Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách,
  • / ik'sentrik /, Danh từ: người lập dị, người kỳ cục,...
  • / 'fɔlouə /, Danh từ: người theo, người theo dõi; người...
  • / ´pistən /, Danh từ: (kỹ thuật) pít-tông, van đẩy (van...
  • / ´trigə /, Danh từ: cò súng, nút bấm (máy ảnh...), hành...
  • / tju:b /, Danh từ: Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo), săm,...
  • / ˈfrɪkʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma...
  • / 'tæpit /, Danh từ: bộ phận chuyền động (cần của...
  • / ˈtɜrbyələns /, Danh từ: sự hỗn loạn; sự bất an,...
  • / trə´dʒektəri /, Danh từ: quỹ đạo (đường đi cong...
  • / vælv /, Danh từ: (kỹ thuật) van (thiết bị (cơ khí)...
  • / 'bæklæʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) khe hở, sự giật lùi...
  • / tʃeɪn /, Danh từ: dây, xích, hình...
  • / si:l /, Danh từ: (động vật học) chó biển, hải cẩu,...
  • / 'veəriəns /, Danh từ: sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về...
  • bre & name / kju: /, Hình thái từ: Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top