- Từ điển Anh - Việt
Thermoelectricity
Mục lục |
/¸θə:mouilek´trisiti/
Thông dụng
Danh từ
Nhiệt điện
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) nhiệt điện
Điện
nhiệt điện học
Kỹ thuật chung
nhiệt điện
hiện tượng nhiệt điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thermoelectromotive force
lực nhiệt điện động, suất nhiệt điện động, thế nhiệt điện động, lực nhiệt điện động, sức nhiệt điện động,... -
Thermoelectron
electron nhiệt, nhiệt điện tử, thermoelectron converter, bộ biến đổi electron nhiệt -
Thermoelectron converter
bộ biến đổi electron nhiệt, -
Thermoelectronic emission
sự phát xạ electron nhiệt, phát xạ điện tử, -
Thermoelement
cặp nhiệt điện, nhiệt ngẫu, phần tử nhiệt điện, -
Thermoemf
suất nhiệt điện động, -
Thermoenergy
nhiệt năng, -
Thermofission
sự nhiệt phân hạch, -
Thermoforming
sự ép nóng, uốn nhựa bằng nhiệt, sự tạo hình nóng, -
Thermoforming packaging system
hệ bao bì dập nóng, -
Thermogalvanometer
điện kế (cặp) nhiệt điện, nhiệt điện kế, điện nhiệt kế dải tần rộng, -
Thermogen
chất nhiệt, vật sinh nhiệt, -
Thermogene
Tính từ: sinh nhiệt, sanh nhiệt, -
Thermogenesis
/ ¸θə:mou´dʒenisis /, Danh từ: sự sinh nhiệt, -
Thermogenetic
Tính từ: sinh nhiệt, -
Thermogenetor
bộ phát nhiệt, máy phát nhiệt, -
Thermogenic
Tính từ: sinh nhiệt, Y học: tạonhiệt, sinh nhiệt, -
Thermogenic center
trung tâm sinh nhiệt, -
Thermogenics
sinh nhiệt học, -
Thermogenne
sinh nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.