Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermoplastic

Mục lục

/,θɜ:məu'plæstik/

Thông dụng

Tính từ

Dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)

Danh từ

Nhựa dẻo nóng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất dẻo nóng

Ô tô

nhựa dẻo khi nóng

Xây dựng

nhựa dẻo nhiệt

Điện

nhựa dẻo cảm nhiệt

Kỹ thuật chung

dẻo nhiệt
dẻo nóng
thermoplastic mold
khuôn đúc dẻo nóng
thermoplastic mould
khuôn đúc dẻo nóng
thermoplastic pipe
ống nhựa dẻo nóng
thermoplastic solidification
sự hóa rắn dẻo nóng (chất dẻo đặc biệt)
thermoplastic tile
tấm nhựa dẻo nóng
Thermoplastic-sheathed (TPS) cable
cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
nhiệt dẻo
thermoplastic material
chất nhiệt dẻo
thermoplastic resin
nhựa nhiệt dẻo
thermoplastic rubber
cao su nhiệt dẻo
nhựa nhiệt dẻo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top