Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ticktacktoe

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Như noughts and crosses

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ticky-tacky

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi...
  • Ticnondouloureux

    giật rung cơ,
  • Ticonal

    vật liệu ticonal (làm nam châm vĩnh cửu),
  • Tictology

    sản khoa,
  • Tid gum

    gôm đệm, lớp nhựa lót,
  • Tidal

    / taidl /, Tính từ: (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng...
  • Tidal acting

    tác dụng triều,
  • Tidal air

    không khí lưu thông,
  • Tidal anomaly

    dị thường thủy triều,
  • Tidal atlas

    tập bản đồ triều,
  • Tidal basin

    vũng nước triều, bể nước triều, lưu cực thủy triều, vũng (có) thủy triều,
  • Tidal bench mark

    mốc đo mức thủy triều, mốc của trạm đo thủy triều,
  • Tidal capacity

    công suất thủy triều,
  • Tidal channel

    kênh triều,
  • Tidal chart

    bản đồ dòng triều (đạo hàng),
  • Tidal circulation

    thể tích không khí lưu thông,
  • Tidal curing

    dòng triều lên,
  • Tidal current

    dòng thủy triều, dòng chảy thủy triều, dòng triều, luồng chiều, tidal current difference, hiệu số tốc độ dòng triều
  • Tidal current difference

    hiệu số tốc độ dòng triều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top