- Từ điển Anh - Việt
Timoneer
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người lái tàu; người cầm lái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Timopathy
tình trạng lo sợ khác thường, -
Timorous
/ ˈtɪmərəs /, Tính từ: sợ sệt, nhút nhát, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Timorously
Phó từ: sợ sệt, nhút nhát, -
Timorousness
/ ´timərəsnis /, danh từ, tính sợ sệt, tính nhút nhát, -
Timorsome
Tính từ: (phương ngữ) xem timorous, -
Timothy
/ ´timəθi /, Danh từ: (thực vật học) cỏ đuôi mèo, -
Timpani
/ ´timpəni /, Danh từ số nhiều của .timpano: như timpano, -
Timpanist
Danh từ: người chơi trống một mặt, -
Timpano
Danh từ, số nhiều .timpani: (âm nhạc) bộ trống một mặt trong dàn nhạc, -
Timpervious ground
đất không thấm nước, -
Tin
/ tɪn /, Danh từ: thiếc, tấm sắt tay (sắt mạ thiếc), hộp (đồ hộp); lon (như) can, cái được... -
Tin-bearing
Tính từ: có chứa thiếc, -
Tin-can
/ ´tin¸kæn /, danh từ, hộp (cá, thịt...), pháo hạm; tàu săn tàu ngầm -
Tin-coated
(adj) được tráng thiếc, được mạ thiếc, thiếc [tráng thiếc], -
Tin-fish
Danh từ: thủy lôi; ngư lôi, -
Tin-kettle
Danh từ: Ấm thiếc, -
Tin-lead solder
thuốc hàn thiếc-chì, vảy hàn mềm, -
Tin-lined
thiếc [tráng thiếc], -
Tin-lined case
thùng gỗ bọc thiếc, -
Tin-lined pipe
ống mạ thiếc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.