Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tipple

Mục lục

/tipl/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) rượu
(đùa cợt) thức uống có cồn
my favourite tipples coca-cola
thức uống tôi thích dùng là côca-côla

Nội động từ

Nghiện rượu

Ngoại động từ

Nhấp (uống rượu từng ít một, nhiều lần)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Máy lật, đồ gá lật

Máy lật, đồ gá lật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
guzzle , imbibe , booze , drink , grog , liquor

Xem thêm các từ khác

  • Tippler

    / ´tiplə /, xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật, lật [cơ cấu lật], danh từ, Noun: a person...
  • Tippler hoist

    máy nâng có thiết bị lật đảo,
  • Tippling

    Danh từ: thói hay uống rượu, sự nhấp rượu, Tính từ: hay uống...
  • Tippling-house

    Danh từ: tửu quán,
  • Tippy

    Tính từ: có nhiều búp (cây chè),
  • Tippy tea

    chè ngọn,
  • Tips

    ,
  • Tipsily

    Phó từ: (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng,
  • Tipsiness

    Danh từ: (thông tục) tình trạng ngà ngà say, sự chếnh choáng, Từ đồng...
  • Tipstaff

    / ´tip¸sta:f /, Danh từ số nhiều tipstaves: gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát), cảnh sát, roi mõ...
  • Tipster

    / ´tipstə /, Danh từ: người mách nước (trong cuộc đua ngựa.. (thường) là có lấy tiền),
  • Tipsy

    / ´tipsi /, Tính từ: (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, Từ đồng nghĩa:...
  • Tipsy-cake

    / ´tipsi¸keik /, danh từ, bánh qui kem tẩm rượu,
  • Tiptank

    thùng nhiên liệu đầu cánh (máy bay),
  • Tiptoe

    / ´tip¸tou /, Danh từ: Đầu ngón chân, Nội động từ: Đi nhón chân,...
  • Tiptop

    / ´tip´tɔp /, Danh từ: Đỉnh, đỉnh cao, Tính từ: tuyệt diệu, hạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top