- Từ điển Anh - Việt
To be in smooth water
Xem thêm các từ khác
-
To be in soak
Idioms: to be in soak, bị đem cầm cố -
To be in solution
Thành Ngữ:, to be in solution, ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...) -
To be in someone's black books
Thành Ngữ:, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai -
To be in someone's shoe
Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai -
To be in sore need of sth
Idioms: to be in sore need of sth, rất cần dùng vật gì -
To be in terror
Idioms: to be in terror, khiếp đảm, kinh hãi -
To be in the band-wagon
Idioms: to be in the band -wagon, Đứng về phe thắng cử -
To be in the can
Thành Ngữ:, to be in the can, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng -
To be in the cart
Idioms: to be in the cart, lúng túng -
To be in the clouds
Idioms: to be in the clouds, sống ở trên mây, mơ mơ màng màng -
To be in the conspiracy
Idioms: to be in the conspiracy, dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu -
To be in the dark
Idioms: to be in the dark, bị giam, ở tù; không hay biết gì -
To be in the death agony
Idioms: to be in the death agony, gần chết, hấp hối -
To be in the dog-house
Thành Ngữ:, to be in the dog-house, (từ lóng) xuống dốc, thất thế -
To be in the doldrums
Idioms: to be in the doldrums, có những ý tưởng buồn rầu, đen tối -
To be in the driving seat
đang được kiểm soát ( being in control), -
To be in the employ of sb
Idioms: to be in the employ of sb, làm việc cho ai -
To be in the employ of somebody
Thành Ngữ:, to be in the employ of somebody, làm việc cho ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.