- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To bill and coo
Thành Ngữ:, to bill and coo, coo -
To bind (e.g. an address)
đóng kết, nối kết, -
To bind a bargain
Thành Ngữ:, to bind a bargain, bind -
To bind up
Thành Ngữ:, to bind up, băng bó (vết thương) -
To bit the pipe
Thành Ngữ:, to bit the pipe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hút thuốc phiện -
To bite off
Thành Ngữ:, to bite off, cắn, cắn đứt ra -
To bite off a big chunk
Thành Ngữ:, to bite off a big chunk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải... -
To bite off more than one can chew
Thành Ngữ:, to bite off more than one can chew, cố làm việc gì quá sức mình, tham thực cực thân -
To bite on granite
Thành Ngữ:, to bite on granite, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời -
To bite one's lips
Thành Ngữ:, to bite one's lips, mím môi (để nén giận...) -
To bite one's thumb at somebody
Thành Ngữ:, to bite one's thumb at somebody, lêu lêu chế nhạo ai -
To bite one's tongue
Thành Ngữ:, to bite one's tongue, tự kiềm chế mình -
To bite someone's head off
Thành Ngữ:, to bite someone's head off, mắng nhiếc thậm tệ -
To bite the bullet
Thành Ngữ:, to bite the bullet, nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay -
To bite the dust
Thành Ngữ:, to bite the dust, bị thất bại ê chề -
To bite the dust (ground, sand)
Thành Ngữ:, to bite the dust ( ground , sand ), ngã xuống và chết -
To bite the hand that feeds one
Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds one, ăn ở bội bạc, ăn cháo đá bát -
To bite the hand that feeds you
Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds you, (t?c ng?) an cháo dá bát -
To black out
Thành Ngữ:, to black out, bôi đen để xoá đi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.