- Từ điển Anh - Việt
To close down
Xem thêm các từ khác
-
To close in
Thành Ngữ:, to close in, tới gần -
To close the door upon
Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được -
To close up
Thành Ngữ:, to close up, khít lại, sát lại gần nhau -
To close up the rivet
tán mũ đinh, -
To close with
Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần -
To cock a snook
Thành Ngữ:, to cock a snook, hếch mũi ra vẻ xem thường -
To coddle oneself
Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo -
To coexist
cùng tồn tại, tồn tại đồng thời, -
To cog dice
Thành Ngữ:, to cog dice, gian lận trong khi giéo súc sắc -
To coin a phrase
Thành Ngữ:, to coin a phrase, như coin -
To coin money
Thành Ngữ:, to coin money, hái ra tiền -
To coin one's brains
Thành Ngữ:, to coin one's brains, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền -
To collate
phân loại, sắp xếp, -
To collect a train
lập đoàn tàu, -
To comb out
Thành Ngữ:, to comb out, chải cho hết rối, gỡ (tóc) -
To comb somebody's hair for him
Thành Ngữ:, to comb somebody's hair for him, hair -
To come/turn up trumps
Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ -
To come (be) on the tapis
Thành Ngữ:, to come ( be ) on the tapis, được đưa ra bàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.