- Từ điển Anh - Việt
To cut down
Xem thêm các từ khác
-
To cut in
Thành Ngữ:, to cut in, nói xen vào -
To cut it fat
Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng -
To cut it fine
Thành Ngữ:, to cut it fine, fine -
To cut loose
Thành Ngữ:, to cut loose, hành động bừa bãi -
To cut no ice
Thành Ngữ:, to cut no ice, (t? lóng) không an thua gì, không nu?c m? gì -
To cut off
Thành Ngữ: cắt, to cut off, chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
To cut off a corner
Thành Ngữ:, to cut off a corner, đi tắt -
To cut off one's heir with a shilling
Thành Ngữ:, to cut off one's heir with a shilling, bỏ lại của cải cho người khác -
To cut off one's nose to spite one's face
Thành Ngữ:, to cut off one's nose to spite one's face, ( nose) -
To cut on the mitre
ghép vá cắt vát, -
To cut one's coat according to one's cloth
Thành Ngữ:, to cut one's coat according to one's cloth, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp... -
To cut one's stick (lucky)
Thành Ngữ:, to cut one's stick ( lucky ), o cut stick (dirt) -
To cut one's wisdom-teeth (eye-teeth)
Thành Ngữ:, to cut one's wisdom-teeth ( eye-teeth ), m?c rang khôn; (nghia bóng) dã khôn ra, dã chín ch?n hon,... -
To cut out
Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t -
To cut price to the bone
Thành Ngữ:, to cut price to the bone, giảm giá hàng tới mức tối thiểu -
To cut short
Thành Ngữ:, to cut short, ng?t, thu ng?n, rút ng?n -
To cut somebody off with a shilling
Thành Ngữ:, to cut somebody off with a shilling, c?t h?t ph?n gia tài c?a ai và ch? ch?a l?i m?t siling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.