- Từ điển Anh - Việt
To drum sth into sb's head
Xem thêm các từ khác
-
To dry up
Thành Ngữ:, to dry up, làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...) -
To dust (dress down, trim, warm) someone's jacket
Thành Ngữ:, to dust ( dress down , trim , warm ) someone's jacket, nện cho ai một trận -
To dust someone's coat
Thành Ngữ:, to dust someone's coat, đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận -
To dust someone's jacket
Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket -
To dust the eyes of
Thành Ngữ:, to dust the eyes of, lừa bịp (ai) -
To dwindle away
Thành Ngữ:, to dwindle away, nhỏ dần đi -
To earn (make) one's bread
Thành Ngữ:, to earn ( make ) one's bread, kiếm ăn, kiếm sống -
To earn one's crust
Thành Ngữ:, to earn one's crust, kiếm miếng ăn hằng ngày -
To ease off
giảm số vòng quay, nới lỏng (đai ốc), -
To eat, drink, to excess
Idioms: to eat , drink , to excess, Ăn, uống quá độ -
To eat (drink) one's fill
Idioms: to eat ( drink ) one 's fill, Ăn, uống đến no nê -
To eat (swallow) the leek
Thành Ngữ:, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục -
To eat (work) like a horse
Thành Ngữ:, to eat ( work ) like a horse, ăn (làm) khoẻ -
To eat a hearty breakfast
Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn -
To eat and drink in moderation
Idioms: to eat and drink in moderation, Ăn uống có điều độ -
To eat away
Thành Ngữ:, to eat away, ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
To eat crow
Thành Ngữ:, to eat crow, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chịu nhục -
To eat dirt
Thành Ngữ:, to eat dirt, nuốt nhục -
To eat humble pie
Thành Ngữ:, to eat humble pie, humble -
To eat like a horse
Thành Ngữ:, to eat like a horse, ăn rất khoẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.