- Từ điển Anh - Việt
To gain on (upon)
Xem thêm các từ khác
-
To gain one's laurels
Thành Ngữ:, to gain one's laurels, thành công mỹ mãn, công thành danh toại -
To gain sb's hand
Thành Ngữ:, to gain sb's hand, làm cho ai hứa hẹn lấy mình -
To gain the offing
ra khơi, -
To gain the upper hand
Thành Ngữ:, to gain the upper hand, nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế -
To gain time
Thành Ngữ:, to gain time, trì hoãn, kéo dài thời gian -
To gamble away one's fortune
Thành Ngữ:, to gamble away one's fortune, đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc -
To gasp out
Thành Ngữ:, to gasp out, nói hổn hển -
To gasp out one's life
Thành Ngữ:, to gasp out one's life, thở hắt ra, chết -
To gather one's wits
Thành Ngữ:, to gather one's wits, hoàn hồn lại, trấn tỉnh lại -
To gather up
Thành Ngữ:, to gather up, nhặt (cái gì) lên -
To gather way
tăng tốc, -
To gear change
thay đổi tốc độ, -
To gear down
giảm tốc độ, giảm tốc độ, -
To gear into
ăn khớp, vào số, ăn khớp, vào số, -
To gear up
tăng tốc độ, tăng tốc độ, -
To gen sb up on sth
Thành Ngữ:, to gen sb up on sth, cung cấp cho ai những thông tin về cái gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.