- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To have a grudge against sb
Idioms: to have a grudge against sb, thù oán ai -
To have a hand at pastry
Idioms: to have a hand at pastry, làm bánh ngọt khéo tay -
To have a hand like a foot
Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u -
To have a handle to one's name
Idioms: to have a handle to one 's name, có chức tước cho tên mình -
To have a hankering for a cigarette
Idioms: to have a hankering for a cigarette, cảm thấy thèm thuốc lá -
To have a headache
Idioms: to have a headache, nhức đầu -
To have a heart attack
Idioms: to have a heart attack, bị đau tim -
To have a heavy cold
Idioms: to have a heavy cold, bị cảm nặng -
To have a heavy in the play
Idioms: to have a heavy in the play, Đóng một vai nghiêm trong vở kịch -
To have a high opinion of sb
Idioms: to have a high opinion of sb, kính trọng người nào, đánh giá cao người nào -
To have a high sense of duty, a delicate sense of humour
Idioms: to have a high sense of duty , a delicate sense of humour, có một tinh thần trách nhiệm cao, một ý... -
To have a hitch to London
Idioms: to have a hitch to london, quá giang xe tới luân đôn -
To have a hobble in one's gait
Idioms: to have a hobble in one 's gait, Đi cà nhắc, đi khập khễnh -
To have a holy terror of sth
Idioms: to have a holy terror of sth, sợ vật gì như sợ lửa -
To have a horror of sb
Idioms: to have a horror of sb, ghét, ghê tởm người nào -
To have a horse vetted
Idioms: to have a horse vetted, Đem ngựa cho thú y khám bệnh -
To have a house-warming
Idioms: to have a house -warming, tổ chức tiệc tân gia -
To have a hump
Idioms: to have a hump, gù lưng -
To have a humpback
Idioms: to have a humpback, bị gù lưng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.