Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To hold together

Thông dụng

Thành Ngữ

to hold together
g?n l?i v?i nhau, gi? l?i v?i nhau

Xem thêm hold


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To hold up

    đỡ, Thành Ngữ:, to hold up, dua lên, gio lên
  • To hold up by the chin

    Thành Ngữ:, to hold up by the chin, ủng hộ, giúp đỡ
  • To hold water

    Thành Ngữ:, to hold water, kín, không rò (thùng)
  • To hook it

    Thành Ngữ:, to hook it, chuồn, tẩu, cuốn gói
  • To hook on

    bám vào, móc vào, ngàm vào,
  • To hop it

    Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn
  • To hop off

    Thành Ngữ:, to hop off, (hàng không) cất cánh (máy bay)
  • To hop the perch

    Thành Ngữ:, to hop the perch, chết
  • To hop the twig (stick)

    Thành Ngữ:, to hop the twig ( stick ), (từ lóng) chết, chết bất thình lình
  • To hope for the best

    Thành Ngữ:, to hope for the best, mong được như nguyện
  • To hotfoot it

    Thành Ngữ:, to hotfoot it, đi vội vàng
  • To hound sb out of sth

    Thành Ngữ:, to hound sb out of sth, buộc ai từ bỏ cái gì
  • To hound sth/sb down

    Thành Ngữ:, to hound sth/sb down, tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết
  • To howl down

    Thành Ngữ:, to howl down, la ó cho át đi
  • To huddle along

    Thành Ngữ:, to huddle along, hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
  • To huddle on, to huddle along

    Thành Ngữ:, to huddle on , to huddle along, mặc vội vàng
  • To huddle over

    Thành Ngữ:, to huddle over, giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
  • To huddle through

    Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • To huddle up

    Thành Ngữ:, to huddle up, vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
  • To huff and puff

    Thành Ngữ:, to huff and puff, thở hổn hển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top