- Từ điển Anh - Việt
To press home sth
Xem thêm các từ khác
-
To press off
ép ra, -
To press on
ép vào, Thành Ngữ:, to press on, o press foward -
To press out
Thành Ngữ:, to press out, ép ra, vắt ra -
To press together
ép, nén, -
To press up
Thành Ngữ:, to press up, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại -
To price one's goods out of the market
Thành Ngữ:, to price one's goods out of the market, hét giá hàng của mình quá cao, đòi giá cắt cổ -
To prick in
Thành Ngữ:, to prick in, trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...) -
To prick in to prick a (the) bladder (bubble)
Thành Ngữ:, to prick in to prick a ( the ) bladder ( bubble ), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ... -
To prick off
đánh dấu (bản đồ), Thành Ngữ:, to prick off, o prick out -
To prick the bubble
Thành Ngữ:, to prick the bubble, prick -
To produce (bring in, render, surrender to) one's bail
Thành Ngữ:, to produce ( bring in , render , surrender to ) one's bail, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh -
To prolong the agony
Thành Ngữ:, to prolong the agony, kéo dài sự bi thảm, nói lòng vòng mà không vào thẳng vấn đề -
To promise oneself something
Thành Ngữ:, to promise oneself something, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...) -
To promise well
Thành Ngữ:, to promise well, có triển vọng tốt -
To prop a ladder against the wall
dựng thang dựa vào tường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.