- Từ điển Anh - Việt
To pull off
Xem thêm các từ khác
-
To pull one's fingers out
Thành Ngữ:, to pull one's fingers out, làm khẩn trương hơn -
To pull one's punches
hành động hay tấn công với ít sức mạnh hay quyền lực hơn cái bạn có, -
To pull one's weight
Thành Ngữ:, to pull one's weight, nhu weight -
To pull oneself up by one's bootstraps
Thành Ngữ:, to pull oneself up by one's bootstraps, tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực... -
To pull out
ngắt kết nối, ngưng kết nối, -
To pull out of the fire
Thành Ngữ:, to pull out of the fire, c?u vãn du?c tình th? vào lúc nguy ng?p -
To pull over
Thành Ngữ:, to pull over, kéo s?p xu?ng; kéo (áo n?t...) qua d?u -
To pull round
Thành Ngữ:, to pull round, bình ph?c, ph?c h?i s?c kho? (sau khi ?m) -
To pull someone's chestnut out of the fire
Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà -
To pull someone's nose
Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose -
To pull the carpet from under sb's feet
Thành Ngữ:, to pull the carpet from under sb's feet, đột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi ai -
To pull the wool over a person's eye
Thành Ngữ:, to pull the wool over a person's eye, lừa ai -
To pull together
Thành Ngữ:, to pull together, hoà h?p v?i nhau, an ý v?i nhau -
To pull up
Thành Ngữ:, to pull up, nh? lên, lôi lên, kéo lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.