Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To put the fear of god into sb

Thông dụng

Xem thêm god


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To put the kibosh on somebody

    Thành Ngữ:, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai
  • To put the kibosh on something

    Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
  • To put the lid on

    Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
  • To put the shoe on the right foot

    Thành Ngữ:, to put the shoe on the right foot, phê bình đúng, phê bình phải
  • To put through

    Thành Ngữ:, to put through, hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)
  • To put through the third degree

    Thành Ngữ:, to put through the third degree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
  • To put to

    Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • To put to it

    Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • To put to sea

    ra khơi,
  • To put together

    Thành Ngữ:, to put together, d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau
  • To put two and two together

    Thành Ngữ:, to put two and two together, rút ra k?t lu?n (sau khi (xem) xét s? vi?c)
  • To put up

    Thành Ngữ:, to put up, d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con...
  • To put up a contract

    cho đấu thầu,
  • To put up a good/poor fight

    Thành Ngữ:, to put up a good/poor fight, có tinh thần chiến đấu cao/thiếu tinh thần chiến đấu
  • To put up a job on somebody

    Thành Ngữ:, to put up a job on somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chơi xỏ ai một vố
  • To put upon

    Thành Ngữ:, to put upon, hành h?, ngu?c dãi
  • To put wise

    Thành Ngữ:, to put wise, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) làm cho sáng m?t ra, ch? giáo cho, làm cho h?t sai làm,...
  • To put words into someone's mouth

    Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • To put years on sb

    Thành Ngữ:, to put years on sb, làm cho ai già đi
  • To puzzule out

    Thành Ngữ:, to puzzule out, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top